Chi tiết sản phẩm
xe nâng đầu daewoo 3 chân 1 chân rút
xe nâng đầu daewoo 3 chân 1 chân rút
xe nâng đầu daewoo 3 chân 1 chân co
xe nâng đầu daewoo 3 chân 1 chân thụt thò
xe chở máy công trình daewoo 3 chân 1 chân rút
xe chở máy công trình daewoo 3 chân 1 chân co
xe chở máy Daewoo 3 chân 1 chân rút
Thông số bên dưới chỉ là thông số tham khảo. Thông số chi tiết xin liên hệ .Hotline : 0932.385.199
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE DAEWOO 3 CHÂN 1 CHÂN CO (CABIN + CHASSI)
(SPECIFICATION OF DAEWOO TRUCK)
Loại phương tiện / Vehicle Type |
Ôtô tải (Cabin + Chassis) |
|
Hệ thống lái / Drive System |
Tay lái thuận LHD, 6 x 2 |
|
Buồng lái / Cab Type |
Loại cabin có giường ngủ |
|
Số chỗ ngồi / Seat Capacity |
03 chỗ |
|
Kích thước / Dimensions |
||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
4700+1100 |
|
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
9880x2330x2840 |
|
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread |
Trước / Front (mm) |
4700 |
Sau / Rear (mm) |
1100 |
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) |
185 |
|
Trọng lượng / Weight |
||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) |
5580 |
|
Trọng lượng xe sau khi đóng thùng mui bạt (Kg) |
|
|
Trọng tải chuyên chở (Kg) |
15500 |
|
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) |
23940 kg |
|
Thông số vận hành / Caculated Performance |
||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) |
110 |
|
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) |
34 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
9,2 |
|
Đặc tính kỹ thuật / Specifications |
||
Động cơ / Engine
|
Kiểu / Model |
CUMMINS B5.9 (EURO III) |
Loại / Type |
Có Turbo |
|
Số xy lanh / No of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy lanh (cc) |
5.883 |
|
Công suất tối đa (PS/rpm) |
215/2.500 |
|
Momen tối đa (kg.m/rpm) |
82/1.400 |
|
Hộp số / Transmission |
Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) |
|
Hệ thống lái |
Có trợ lực thủy lực |
|
Hệ thống phanh |
Phanh công tác |
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Phanh hơi lốc kê |
|
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) |
200 L |
|
Bình điện / Battery |
2x12V – 150 AH |
|
Lốp xe / Tire |
265/70R19.5-14PR,6.75x19.5 |
|
Bảo hành |
01 năm hoặc 100.000km |