OL |
Overall length |
6,865 |
Chassis weight |
Front |
4,260 |
OW |
Overall width |
2,490 |
|
Rear |
3,780 |
OH |
Overall height |
3,455 |
|
Total |
8,040 |
FR |
Tread – front |
2,080 |
Curb weight |
|
8,370 |
RT |
Tread – rear |
1,850 |
Axle load |
Front |
7,100 |
WB |
Wheelbase |
4,565 |
|
Rear |
13,000 |
AF |
Rear axle to frame |
685 |
|
Pusher |
10,000 |
GR |
Ground to roof |
3,345 |
Permissible G.V.W |
|
30,100 |
R |
Frame-height at rear axle |
1,065 |
Permissible G.C.W |
|
40,000 |
CI |
Cab rear to intake duct |
1,020 |
|
|
|
CA Usable cab to axle 2,870
|
OS Rear unit offset 320
Động cơ
Model DV11s
Kiểu động cơ Wastegate turbo intercooler, diesel engine
Công suất lớn nhất 440ps (324kw)/ 1,900rpm
Momen xoắn lớn nhất 205kg.m (2,011N.m)/ 1,200rpm
Kiểu xi lanh V-6 cylinders
Đưowng kính x Hành trình 128 x 142 (mm)
Dung tích 10,964 (cc)
Kiểu điều khiển Electronic
Hệ thống phun nhiên liệu Common rail
Hệ thống làm mát Water cooled with visctronic fan
Loại dầu, thể tích ACEA-E5, 35 ℓ Air cleaner
Kiểu lọc giấy khô
Số lọc dầu 2, Kiểu phần tử
Độc quyền kinh doanh: Máy xúc , xúc lật Hyundai ; xe thương mại, xe chuyên dùng Daewoo ; bơm bê tông Junjin ; cẩu CSS Hàn Quốc....trên toàn quốc